3. 3
K năng giao ti pỹ ế
Khái ni m giao ti pệ ế
Nguyên nhân giao ti p kém hi u quế ệ ả
K năng giao ti p hi u quỹ ế ệ ả
4. 4
K năng giao ti pỹ ế
Khái ni m giao ti pệ ế
Nguyên nhân giao ti p kém hi u quế ệ ả
K năng giao ti p hi u quỹ ế ệ ả
5. 5
Khái ni m giao ti pệ ế
Là m t quá trìnhộ
Quan tr ng v iọ ớ m iỗ cá nhân, nhóm, xã h iộ
Bao g m t o ra vàồ ạ h iồ đáp l iạ thông đi pệ
Thích nghi v i con ng i và môi tr ngớ ườ ườ
6. 6
Quá trình giao ti pế
Ý t ngưở
Mã hoá
G iử Nh nậ
Gi i mãả
Hi uể
H i đápồ
Ng i g iườ ử Ng i nh nườ ậ
7. 7
S đ giao ti pơ ồ ế h i tho iộ ạ
H i đápồ
Gi i mãả
Thông
đi pệ
Ng iườ giao ti pế Ng iườ giao ti pế
Gi i mãả
H iồ đáp
Nhi uễ
8. 8
Hai khía c nh c a giao ti pạ ủ ế
Knănglngngheỹắ
K năng thuy t trìnhỹ ế
9. 9
Hai khía c nh c a giao ti pạ ủ ế
Knănglngngheỹắ
K năng thuy t trìnhỹ ế
10. 10
T i saoạ h c giao ti pọ ế ?
Giao ti p đ i th ng?ế ờ ườ
Hi u qu c a công vi cệ ả ủ ệ ?
H cọ nhi uề = Giao ti p t t?ế ố
K năng k thu t = K năng giao ti p?ỹ ỹ ậ ỹ ế
19. 19
M t b cái lýộ ồ
không b ng m tằ ộ
tí cái tình
20. 20
S c m nh c a thông đi pứ ạ ủ ệ
Ngôn t hay phi ngôn t ?ừ ừ
Ngôn từ
Gi ng nóiọ
Hình nhả
21. 21
S c m nh thông đi pứ ạ ệ
Ng«n tõ
7%
G iäng nãi
38%
H×nh ¶nh
55%
22. 22
Thu nh n thông tinậ
Nghe
12%
Ch¹m
6%
Ngöi
4%
Nh×n
75%
NÕm
3%
23. 23
Quan ni m sai v giao ti pệ ề ế
Giao ti p là vi c dế ệ ễ
Giao ti p lúcế nào cũng t tố
Gi iả quy t đ c m i chuy nế ượ ọ ệ
Giao ti p nhi uế ề h n là t t h nơ ố ơ
24. 24
R u nh t u ngượ ạ ố
l m cũng sayắ
Ng i khôn nói l mườ ắ
d u hay cũng nhàmẫ